Bước tới nội dung

залёживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

залёживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залежаться)

  1. (о долго пролежать) nằm lâu, nằm đọng
  2. (в постели) nằm rán, ngủ dậy trưa.
    письмо залежалось на почте — bức thư nằm đọng lâu ở trạm bưu điện
  3. (о товарах) nằm đọng, ứ đọng, bị ế
  4. (о продуктах) [bị] để hỏng.
    этот товар не належится — món hàng này sẽ không [bị] ế

Tham khảo

[sửa]