залёживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]залёживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залежаться)
- (о долго пролежать) nằm lâu, nằm đọng
- (в постели) nằm rán, ngủ dậy trưa.
- письмо залежалось на почте — bức thư nằm đọng lâu ở trạm bưu điện
- (о товарах) nằm đọng, ứ đọng, bị ế
- (о продуктах) [bị] để hỏng.
- этот товар не належится — món hàng này sẽ không [bị] ế
Tham khảo
[sửa]- "залёживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)