Bước tới nội dung

залетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

залетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залететь)

  1. (в В) (влетать кудал. ) bay vào.
  2. (подниматься высоко) bay vút lên, bay lên cao
  3. (улетать долеко) bay xa.

Tham khảo

[sửa]