заменять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заменять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamenját' |
khoa học | zamenjat' |
Anh | zamenyat |
Đức | samenjat |
Việt | dameniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заменять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заменить)
- (В Т) thay thế, đổi, thay, thế.
- заменять металл пластмассой — thay thế kim loại bằng chất dẻo
- (В) (замещать) thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên.
- он заменит отсутствующего товарища — anh ta thay (thay thế cho) đồng chí đi vắng
- она заменятьяла сиротам мать — đối với nhứng đứa trẻ mồ côi chị ta đã thành người mẹ
- павших заменят новые бойны — những chiến sĩ mới sẽ thay thế nhưng người đã hi sinh
Tham khảo
[sửa]- "заменять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)