заменять
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
заменять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заменить)
- (В Т) thay thế, đổi, thay, thế.
- заменять металл пластмассой — thay thế kim loại bằng chất dẻo
- (В) (замещать) thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên.
- он заменит отсутствующего товарища — anh ta thay (thay thế cho) đồng chí đi vắng
- она заменятьяла сиротам мать — đối với nhứng đứa trẻ mồ côi chị ta đã thành người mẹ
- павших заменят новые бойны — những chiến sĩ mới sẽ thay thế nhưng người đã hi sinh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)