Bước tới nội dung

замещать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

замещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заместить)

  1. (В Т) thay, thay thế, thay chân, thế chân.
    тк. несов. — (В) (временно исполнять обязанность) — quyền, tạm thay

Tham khảo

[sửa]