Bước tới nội dung

замещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

замещение gt

  1. (Sự) Thay, thay thế.
    реакция замещения хим. — phản ứng thế
    метод замещения мат., физ. — phương pháp thế

Tham khảo[sửa]