замолвить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

замолвить Hoàn thành (thông tục)

  1. :
    замолвить слово, словечко за кого-л. — nói giúp ai một câu, nói hộ ai một lời

Tham khảo[sửa]