заново
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
заново
- ... lại,... một lần nữa
- (с самово начала, полностью)... lại từ đầu,... lại toàn bộ
- (по новому)... theo cách mới.
- переделывать что-л. заново — làm lại [từ đầu]
- написать что-л. заново — sửa sang cái gì như mới
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)