заношенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заношенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanóšennyj |
khoa học | zanošennyj |
Anh | zanoshenny |
Đức | sanoschenny |
Việt | danosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заношенный
Tham khảo
[sửa]- "заношенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)