заочник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заочник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaóčnik |
khoa học | zaočnik |
Anh | zaochnik |
Đức | saotschnik |
Việt | daotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заочник gđ (thông tục)
- người học hàm thụ, người học bằng thư.
Tham khảo
[sửa]- "заочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)