запасти
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запасти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapastí |
khoa học | zapasti |
Anh | zapasti |
Đức | sapasti |
Việt | dapaxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запасти Hoàn thành
- Xem запасать
Tham khảo[sửa]
- "запасти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)