запачкаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запачкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapáčkat'sja |
khoa học | zapačkat'sja |
Anh | zapachkatsya |
Đức | sapatschkatsja |
Việt | dapatrcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запачкаться Hoàn thành
- Xem пачкаться
Tham khảo[sửa]
- "запачкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)