пачкаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пачкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páčkat'sja |
khoa học | pačkat'sja |
Anh | pachkatsya |
Đức | patschkatsja |
Việt | patrcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пачкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запачкаться)
Tham khảo[sửa]
- "пачкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)