запевала
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запевала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapevála |
khoa học | zapevala |
Anh | zapevala |
Đức | sapewala |
Việt | dapevala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
запевала м. и ж. 1a
Tham khảo[sửa]
- "запевала". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)