запевала

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

запевала м. и ж. 1a

  1. Người dẫn hát.
    перен. — người khởi xướng, người thủ xướng

Tham khảo[sửa]