запеленговать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запеленговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapelengovát' |
khoa học | zapelengovat' |
Anh | zapelengovat |
Đức | sapelengowat |
Việt | dapelengovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запеленговать Hoàn thành
- Xem пеленговать
Tham khảo[sửa]
- "запеленговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)