Bước tới nội dung

пеленговать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пеленговать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запеленговать))

  1. и сов. — (сов. тж. запеленговать) — (В) định vị, xác định vị trí, tìm phương [vị], tìm hướng, đinh hướng
    пеленговать радиостацию — định vị đài vô tuyến điện, tìm phương đài rađiô

Tham khảo

[sửa]