запечься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapéč'sja |
khoa học | zapeč'sja |
Anh | zapechsya |
Đức | sapetschsja |
Việt | dapetrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запечься Hoàn thành
- Xem запекаться
Tham khảo[sửa]
- "запечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)