Bước tới nội dung

запекаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запечься)

  1. (Được) Nướng bỏ lò.
  2. (о губах) khô nẻ, nẻ.
  3. (о крови) đông lại.

Tham khảo

[sửa]