записать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của записать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zapisát' |
| khoa học | zapisat' |
| Anh | zapisat |
| Đức | sapisat |
| Việt | dapixat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
записать Hoàn thành
- Xem записывать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “записать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)