записывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của записывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapísyvat' |
khoa học | zapisyvat' |
Anh | zapisyvat |
Đức | sapisywat |
Việt | dapixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]записывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: записать) ‚(В)
- Ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép.
- записывать адрес — ghi địa chỉ
- записывать лекцию — ghi (ghi chép) bài giảng
- (вносить в список, включать) ghi, biên, ghi tên, biên tên.
- записывать в протокол — ghi váo biên bản
- записывать сына в школу — ghi tên cho con trai đi học
- (на плёнку и т. п. ) ghi âm, thu thanh, thu.
- записывать на пластинку — thu đĩa, ghi âm vào đĩa
Tham khảo
[sửa]- "записывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)