записывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
записывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: записать) ‚(В)
- Ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép.
- записывать адрес — ghi địa chỉ
- записывать лекцию — ghi (ghi chép) bài giảng
- (вносить в список, включать) ghi, biên, ghi tên, biên tên.
- записывать в протокол — ghi váo biên bản
- записывать сына в школу — ghi tên cho con trai đi học
- (на плёнку и т. п. ) ghi âm, thu thanh, thu.
- записывать на пластинку — thu đĩa, ghi âm vào đĩa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)