записываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của записываться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zapísyvat'sja |
| khoa học | zapisyvat'sja |
| Anh | zapisyvatsya |
| Đức | sapisywatsja |
| Việt | dapixyvatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
записываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: записаться)
- Ghi tên [mình].
- записываться добровольцем — ghi tên tình nguyện
- записываться к врачу — ghi tên khám bệnh
- записываться в библиотеку — ghi tên đọc sách ở thư viện
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “записываться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)