Bước tới nội dung

заплетаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заплетаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. :
    у него ноги заплетатьсяаются — anh ấy lê chân bước
    у него язык заплетатьсяается — anh ấy nói lúng búng (ấp úng), lưỡi nó líu lại

Tham khảo

[sửa]