заприходовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заприходовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprihódovat' |
khoa học | zaprixodovat' |
Anh | zaprikhodovat |
Đức | saprichodowat |
Việt | daprikhođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заприходовать Hoàn thành
- Xem приходовать
Tham khảo[sửa]
- "заприходовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)