приходовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

приходовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заприходовать)), ((В))

  1. бухг. — ghi... vào mục thu

Tham khảo[sửa]