запятая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của запятая
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zapjatája |
| khoa học | zapjataja |
| Anh | zapyataya |
| Đức | sapjataja |
| Việt | dapiataia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
запятая gc ((скл. как прил.))
- (Dấu) Phẩy.
- поставить запятаяую — phẩy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “запятая”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)