запятая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запятая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapjatája |
khoa học | zapjataja |
Anh | zapyataya |
Đức | sapjataja |
Việt | dapiataia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
запятая gc ((скл. как прил.))
- (Dấu) Phẩy.
- поставить запятаяую — phẩy
Tham khảo[sửa]
- "запятая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)