phẩy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰j˧˩˧ | fəj˧˩˨ | fəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəj˧˩ | fə̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]phẩy
- Dấu dùng để cắt câu ra từng phần (,).
- Dấu tựa dấu nói trên, đặt ở phía trên và bên phải một chữ dùng làm ký hiệu toán học để phân biệt nó với ký hiệu không có dấu hoặc có nhiều dấu hơn.
Động từ
[sửa]phẩy
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phẩy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)