Bước tới nội dung

заработок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заработок

  1. Tiền lương, tiền công.
    обыкн. мн.: заработокки — (работу по найму) — việc làm thuê
    уйти на заработокки — đi làm thuê

Tham khảo

[sửa]