заражать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

заражать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заразить) ‚(В Т)

  1. Truyền bệnh, làm lây, đổ bệnh, truyền nhiễm.
    заразить кого-л. скарлатиной — truyền bệnh tinh hông nhiệt cho ai
  2. (воздухб воду и т. п. ) làm ô nhiễm, làm nhiễm độc, làm... nhiễm trùng.
    перен. — truyền
    заразить кого-л. своим энтузиазмом — truyền phấn khởi cho ai
    заразить кого-л. своим примером — làm ai noi gương mình

Tham khảo[sửa]