заражать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заражать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaražát' |
khoa học | zaražat' |
Anh | zarazhat |
Đức | saraschat |
Việt | daragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заражать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заразить) ‚(В Т)
- Truyền bệnh, làm lây, đổ bệnh, truyền nhiễm.
- заразить кого-л. скарлатиной — truyền bệnh tinh hông nhiệt cho ai
- (воздухб воду и т. п. ) làm ô nhiễm, làm nhiễm độc, làm... nhiễm trùng.
- перен. — truyền
- заразить кого-л. своим энтузиазмом — truyền phấn khởi cho ai
- заразить кого-л. своим примером — làm ai noi gương mình
Tham khảo
[sửa]- "заражать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)