заразительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заразительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarazítel'nyj |
khoa học | zarazitel'nyj |
Anh | zarazitelny |
Đức | sarasitelny |
Việt | daraditelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заразительный
- (заразный) truyền nhiễm, làm lây, hay lây.
- (перен.) Dễ lây, dễ lan rộng.
- заразительный смех — cái cười dễ lây (dễ lôi cuốn người khác)
Tham khảo
[sửa]- "заразительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)