Bước tới nội dung

зарез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зарез (thông tục)

  1. :
    это для меня зарез — thế thì chết tôi, nếu vậy thì bỏ đời tôi
    до зарезу — hết sức
    мне до зарезу нужно — 100 рублей — tôi hết sức cần một trăm rúp

Tham khảo

[sửa]