заржавелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заржавелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaržavélyj |
khoa học | zaržavelyj |
Anh | zarzhavely |
Đức | sarschawely |
Việt | dargiavely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заржавелый (thông tục)
- Xem заржавленный
Tham khảo[sửa]
- "заржавелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)