Bước tới nội dung

зарисовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зарисовка gc

  1. (действие) [sự] vẽ phác, phác họa.
  2. (рисунок) [bức, bản] phác họa, vẽ phác, lược đồ.

Tham khảo

[sửa]