зарисовывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зарисовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarisóvyvat' |
khoa học | zarisovyvat' |
Anh | zarisovyvat |
Đức | sarisowywat |
Việt | darixovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зарисовывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зарисовать))
Tham khảo[sửa]
- "зарисовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)