зародышевый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зародышевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaródyševyj |
khoa học | zarodyševyj |
Anh | zarodyshevy |
Đức | sarodyschewy |
Việt | darođysevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зародышевый
Tham khảo[sửa]
- "зародышевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)