заряд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заряд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjád |
khoa học | zarjad |
Anh | zaryad |
Đức | sarjad |
Việt | dariađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заряд gđ
- (Lượng, khối, liều) Thuốc nổ, thuốc súng; (снаряд, патрон и т. п. ) [viên] đạn.
- атомный заряд — đầu đạn nguyên tử
- холостой заряд — đạn giả
- (физ.) Điện tích.
- положительный, отрицательный заряд — điện tích dương, âm
- (перен.) (Р) dự trữ.
- заряд энергии — nghị lực có sẵn
Tham khảo
[sửa]- "заряд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)