Bước tới nội dung

заряд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заряд

  1. (Lượng, khối, liều) Thuốc nổ, thuốc súng; (снаряд, патрон и т. п. ) [viên] đạn.
    атомный заряд — đầu đạn nguyên tử
    холостой заряд — đạn giả
  2. (физ.) Điện tích.
    положительный, отрицательный заряд — điện tích dương, âm
  3. (перен.) (Р) dự trữ.
    заряд энергии — nghị lực có sẵn

Tham khảo

[sửa]