засверкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

засверкать Thể chưa hoàn thành

  1. Sáng lên.
    у него лишь пятки засверкатьали — nó chạy ba chân bốn cẳng

Tham khảo[sửa]