засвидетельствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засвидетельствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasvidétel'stvovat' |
khoa học | zasvidetel'stvovat' |
Anh | zasvidetelstvovat |
Đức | saswidetelstwowat |
Việt | daxviđetelxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засвидетельствовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (подтвердить) xác nhận, chứng nhận, chứng minh, chứng thực, nhận thực.
- (копию и т. п. ) nhận thực, chứng thực.
- .
- засвидетельствовать почтение кому-л. — уст. — kính thăm ai
Tham khảo
[sửa]- "засвидетельствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)