Bước tới nội dung

заседать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заседать Thể chưa hoàn thành

  1. Họp, hội nghị.

Tham khảo

[sửa]