заседать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заседать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasedát' |
khoa học | zasedat' |
Anh | zasedat |
Đức | sasedat |
Việt | daxeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заседать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "заседать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)