заселять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заселять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaselját' |
khoa học | zaseljat' |
Anh | zaselyat |
Đức | saseljat |
Việt | daxeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заселить)
- (край, область) di dân đến
- (дом) đưa đến ở, cho ở
- (переезжать) dọn đến, đến ở.
- новый дом был заселён рабочими нашего завода — nhà mới do công nhân của nhà máy chúng tôi đến ở
Tham khảo
[sửa]- "заселять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)