Bước tới nội dung

заслуга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заслуга gc

  1. Công lao, công trạng, công tích, công.
    заслугаи перед Родиной — công lao đối với Tổ quốc, công với nước
    особые заслугаи — công lao đặc biệt
    заслугаи в области науки — công lao trong lĩnh vực khoa học
    награждать кого-л. по заслугаам — tùy công lao mà tặng thưởng ai, tặng thưởng ai một cách xứng đáng
    получить по заслугаам — bị trừng trị một cách đích đáng

Tham khảo

[sửa]