заслуга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заслуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslúga |
khoa học | zasluga |
Anh | zasluga |
Đức | sasluga |
Việt | daxluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заслуга gc
- Công lao, công trạng, công tích, công.
- заслугаи перед Родиной — công lao đối với Tổ quốc, công với nước
- особые заслугаи — công lao đặc biệt
- заслугаи в области науки — công lao trong lĩnh vực khoa học
- награждать кого-л. по заслугаам — tùy công lao mà tặng thưởng ai, tặng thưởng ai một cách xứng đáng
- получить по заслугаам — bị trừng trị một cách đích đáng
Tham khảo
[sửa]- "заслуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)