заслушивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của заслушивать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zaslúšivat' |
| khoa học | zaslušivat' |
| Anh | zaslushivat |
| Đức | sasluschiwat |
| Việt | daxlusivat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
заслушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслушать) ‚(В)
- Nghe.
- заслушать отчёт — nghe báo cáo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “заслушивать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)