засмущаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của засмущаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasmuščát'sja |
khoa học | zasmuščat'sja |
Anh | zasmushchatsya |
Đức | sasmuschtschatsja |
Việt | daxmusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
засмущаться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "засмущаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)