заставка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastávka |
khoa học | zastavka |
Anh | zastavka |
Đức | sastawka |
Việt | daxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заставка gc
Tham khảo[sửa]
- "заставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)