застигать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastigát' |
khoa học | zastigat' |
Anh | zastigat |
Đức | sastigat |
Việt | daxtigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]застигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застигнуть) , застичь‚(В)
- Bắt, bắt gặp.
- застичь кого-л. на месте преступления — bắt ai quả tang
- гроза застигла нас в лесу — trời mưa dông khi chúng tôi ở trong rừng
Tham khảo
[sửa]- "застигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)