застичь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застичь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastíč' |
khoa học | zastič' |
Anh | zastich |
Đức | sastitsch |
Việt | daxtitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-3*d застичь Thể chưa hoàn thành
- Xem застигать
Tham khảo
[sửa]- "застичь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)