Bước tới nội dung

застичь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-3*d застичь Thể chưa hoàn thành

  1. Xem застигать

Tham khảo

[sửa]