застой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastój |
khoa học | zastoj |
Anh | zastoy |
Đức | sastoi |
Việt | daxtoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]застой м 6a
Tham khảo
[sửa]- "застой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)