Bước tới nội dung

застой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

застой м 6a

  1. (Sự) Đọng lại, ứ đọng, ứ trệ; перен. [sự, tình trạng] đình trệ, đình đốn.
    застой крови — [chứng] ứ huyết
    застой в промышленности — tình trạng đình trệ (đình đốn) trong ngành công nghiệp
    находиться, быть в состоянии застойя — [bị] đình trệ, đình đốn, trì trệ, ngưng trệ

Tham khảo

[sửa]