застольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

застольный

  1. Lúc ăn cơm, trong bữa ăn.
    застольная беседа — [cuộc] nói chuyện trong bữa ăn

Tham khảo[sửa]