Bước tới nội dung

застёгивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

застёгивать Thể chưa hoàn thành (‚(В))

  1. Khóa. . . lại; (на пуговицы) cài. . . lại, gài. . . lại; (на крючки) móc. . . lại.
    застёгивать пуговицу — cài cúc lại, gài khuy lại
    застёгивать крючок — cài móc lại
    застёгивать пальто — cài cúc áo bành tô
    застёгивать пояс — khóa dây lưng

Tham khảo

[sửa]