засчитать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засчитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasčitát' |
khoa học | zasčitat' |
Anh | zaschitat |
Đức | sastschitat |
Việt | daxtritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засчитать Hoàn thành
- Xem засчитывать
Tham khảo
[sửa]- "засчитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)