Bước tới nội dung

засчитывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

засчитывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: засчитать)), ((В))

  1. Tính, kể.
    засчитывать в уплату долга — 50 рублей — tính năm mươi rúp vào số tiền trả nợ
    не засчитать гол — không tính bàn thắng

Tham khảo

[sửa]