засчитывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засчитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasčítyvat' |
khoa học | zasčityvat' |
Anh | zaschityvat |
Đức | sastschitywat |
Việt | daxtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засчитывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: засчитать)), ((В))
- Tính, kể.
- засчитывать в уплату долга — 50 рублей — tính năm mươi rúp vào số tiền trả nợ
- не засчитать гол — không tính bàn thắng
Tham khảo
[sửa]- "засчитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)