затаиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của затаиться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zataít'sja |
| khoa học | zatait'sja |
| Anh | zataitsya |
| Đức | sataitsja |
| Việt | dataitxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
затаиться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “затаиться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)